--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghe chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghe chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe chừng
+
cũng như nghe như It seems
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe chừng"
Những từ có chứa
"nghe chừng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hear
heard
listen
hearing
unheard
audibility
audibleness
ear
monitor
earshot
more...
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
nghe chừng
:
cũng như nghe như It seems
+
well-being
:
hạnh phúc; phúc lợi
+
khổ nhục
:
Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliatingKế khổ nhụcTo undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer
+
chợ phiên
:
Kermis, fair
+
năng suất
:
productivity ; capacity